Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
甘酒 あまざけ
rượu ngọt
甘味 あまみ かんみ うまみ
vị ngọt
甘味料 かんみりょう
đồ ngọt
甘味噌 あまみそ
tương ngọt
甘味所 かんみどころ あまみどころ
quán cà phê có đồ ngọt kiểu Nhật
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
果実 かじつ
quả