Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
煮 に
luộc, hầm
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藍 かんらん
bắp cải
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt