Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘茶蔓 あまちゃづる アマチャヅル あまちゃつる
Cam trà mạn (một loại cây lâu năm thuộc họ bầu bí mọc trên núi)
甘茶の木 あまちゃのき
cây trà ngọt
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
茶 ちゃ
chè,trà
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘粕 あまかす
rượu sake đậm
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào