甘茶
あまちゃ「CAM TRÀ」
☆ Danh từ
Trà hoa đĩa màu vàng để cúng Phật

甘茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘茶
甘茶蔓 あまちゃづる アマチャヅル あまちゃつる
Cam trà mạn (một loại cây lâu năm thuộc họ bầu bí mọc trên núi)
甘茶の木 あまちゃのき
Hydrangea macrophylla var. thunbergii (variety of bigleaf hydrangea)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
茶 ちゃ
chè,trà
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn