Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘露 かんろ
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
樹 じゅ
cây cổ thụ
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào