生い立ち
おいたち「SANH LẬP」
☆ Danh từ
Sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn
彼
の
人柄
は、
南部
で
暮
らしていたという
生
い
立
ちによるものだった。
Tính cách của anh ta hình thành từ sự nuôi dưỡng và sống tại Miền Nam
(
人
)に
対
して
自分自身
の
生
い
立
ちについて
率直
である
Trao đổi thẳng thắn với ai về vấn đề nuôi dạy của mình
Tiểu sử cá nhân
私
の
生
い
立
ちは
彼
のとはとても[かなり]
違
う。
Tiểu sử của tôi khác hoàn toàn với anh ấy
(
人
)の
生
い
立
ちに
影響
を
与
える
Gây ảnh hưởng tới tiểu sử (lý lịch) của ai. .

Từ đồng nghĩa của 生い立ち
noun