生きて行く
いきていく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Để tồn tại, để tiếp tục sống

Bảng chia động từ của 生きて行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生きて行く/いきていくく |
Quá khứ (た) | 生きて行った |
Phủ định (未然) | 生きて行かない |
Lịch sự (丁寧) | 生きて行きます |
te (て) | 生きて行って |
Khả năng (可能) | 生きて行ける |
Thụ động (受身) | 生きて行かれる |
Sai khiến (使役) | 生きて行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生きて行く |
Điều kiện (条件) | 生きて行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 生きて行け |
Ý chí (意向) | 生きて行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 生きて行くな |
生きて行く được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 生きて行く
生きて行く
いきていく
để tồn tại, để tiếp tục sống
生きる
いきる
sinh sống
Các từ liên quan tới 生きて行く
生きる道 いきるみち
con đường sống
今を生きる いまをいきる
sống cho hiện tại
一塁に生きる いちるいにいきる
để (thì) an toàn trên (về) cơ sở đầu tiên
あすにむかって生きる植物 あすにむかっていきるしょくぶつ
Thực vật sống hướng đến ngày mới
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi