生きとし生ける物
いきとしいけるもの
☆ Cụm từ
Mọi sinh vật; mọi tạo vật của Chúa; tất cả những sinh vật đang sống trên thế gian này
生
きとし
生
けるものが
共
に
平和
に
暮
らせる
世界
を
作
りたい。
Tôi muốn tạo ra một thế giới nơi mọi sinh vật có thể chung sống hòa bình.

生きとし生ける物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生きとし生ける物
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.



