Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生き延びる いきのびる
Sống sót (qua chiến tranh); sống lâu
説き勧める ときすすめる
làm cho tin; thuyết phục
延び延びになる のびのびになる
để (thì) trì hoãn
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
の度に のたびに のたんびに
vào dịp, vào lúc
生き埋める いきうめる
chôn cất (người nào đó) sống
目の敵にする めのかたきにする
xem như kẻ thù, như cái fai trong mắt