生き甲斐
いきがい「SANH GIÁP PHỈ」
☆ Danh từ
Lẽ sống; cuộc sống
生
き
甲斐
を
持
って
安心
して
暮
らす
Sống một cuộc sống có ích và có ý nghĩa.
人生
に
生
き
甲斐
を
求
めて
ギター
を
習
い
始
めた。
Tôi đã bắt đầu học ghita để tìm lẽ sống của cuộc đời. .

生き甲斐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生き甲斐
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
働き甲斐 はたらきがい
giá trị làm việc
甲斐路 かいじ
nho Kaiji (một giống nho đỏ được trồng tại tỉnh Yamanashi)
甲斐犬 かいいぬ かいけん
chó Giáp Phi (là một giống chó đến từ Nhật Bản, nơi nó là một giống vật quốc gia và đã được nuôi trong nhiều thế kỷ)
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm