Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生き様 いきざま いきさま
cách sống, cách sinh tồn
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
生き神 いきがみ
Vị thần sống
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống