生く
いく「SANH」
☆ Tự động từ
Sống; tồn tại
Mang đến cho cuộc sống

生く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生く
人はパンのみにて生くる者に非ず ひとはパンのみにていくるものにあらず
Man shall not live by bread alone
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.