生け作り
いけづくり「SANH TÁC」
Lạng mỏng miếng cá tươi và sắp xếp nhìn sống động như thật

生け作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生け作り
生き作り いきづくり
lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作り付け つくりつけ
cố định