Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作り付ける つくりつける
xây dựng
作付け さくづけ さくつけ
gieo trồng
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
作付 さくづけ
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước