Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生ごみ処理機
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ごみ処理 ごみしょり ゴミしょり
xử lý rác thải
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
ごみ処理施設 ごみしょりしせつ
thiết bị xử lý rác
生ゴミ処理 なまゴミしょり
xử lý chất thải hữu cơ
コロナ処理機 ころなしょりき
Máy xử lý corona ( máy xử lý bề mặt corona) dùng trong sản xuất màng nilon
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
処理済み しょりずみ
đã xử lý