生まれる
うまれる
「SANH」
◆ Đản sinh
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Được sinh ra; sinh ra
二種類
の
純血種
をかけ
合
わせると、
二通
りの
本能
を
備
えた
雑種
が
生
まれる。
Khi bạn phối giống 2 loại chó thuần chủng với nhau thì sẽ sinh ra một loại chó lai tạp chủng mang 2 bản năng.
歌
を
長調
または
短調
で
作曲
するとそれぞれ
違
う
感情
が
生
まれる。
Khi bạn sáng tác một ca khúc bằng âm dài hay âm ngắn, cảm xúc bạn tạo ra cho mỗi âm là khác nhau.
◆ Lọt lòng
◆ Ra đời
◆ Sanh.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 生まれる
Từ trái nghĩa của 生まれる
Bảng chia động từ của 生まれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生まれる/うまれるる |
Quá khứ (た) | 生まれた |
Phủ định (未然) | 生まれない |
Lịch sự (丁寧) | 生まれます |
te (て) | 生まれて |
Khả năng (可能) | 生まれられる |
Thụ động (受身) | 生まれられる |
Sai khiến (使役) | 生まれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生まれられる |
Điều kiện (条件) | 生まれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生まれいろ |
Ý chí (意向) | 生まれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生まれるな |