貧乏に生まれる
びんぼうにうまれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Sinh ra trong gia đình nghèo
ばかに
生
まれるよりは、
貧乏
に
生
まれる
方
がましだ。
Làm kẻ ăn xin hơn là một thằng ngốc .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 貧乏に生まれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貧乏に生まれる/びんぼうにうまれるる |
Quá khứ (た) | 貧乏に生まれた |
Phủ định (未然) | 貧乏に生まれない |
Lịch sự (丁寧) | 貧乏に生まれます |
te (て) | 貧乏に生まれて |
Khả năng (可能) | 貧乏に生まれられる |
Thụ động (受身) | 貧乏に生まれられる |
Sai khiến (使役) | 貧乏に生まれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貧乏に生まれられる |
Điều kiện (条件) | 貧乏に生まれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貧乏に生まれいろ |
Ý chí (意向) | 貧乏に生まれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貧乏に生まれるな |