生まれ落ちる
うまれおちる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Để (thì) sinh ra

Bảng chia động từ của 生まれ落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生まれ落ちる/うまれおちるる |
Quá khứ (た) | 生まれ落ちた |
Phủ định (未然) | 生まれ落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 生まれ落ちます |
te (て) | 生まれ落ちて |
Khả năng (可能) | 生まれ落ちられる |
Thụ động (受身) | 生まれ落ちられる |
Sai khiến (使役) | 生まれ落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生まれ落ちられる |
Điều kiện (条件) | 生まれ落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生まれ落ちいろ |
Ý chí (意向) | 生まれ落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生まれ落ちるな |
生まれ落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生まれ落ちる
落ちぶれる おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng
漏れ落ちる もれおちる
rò rỉ xuống
流れ落ちる ながれおちる
chảy ra, chảy xuống
零れ落ちる こぼれおちる
để tràn ra qua và rơi; để rải rắc (những cánh hoa, bỏ đi, vân vân.)
崩れ落ちる くずれおちる
bị đổ nát; sụp đổ; đổ nhào xuống; rơi xuống
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
生まれる うまれる
đản sinh
落ちる おちる
gột sạch