生み付ける
うみつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Đẻ trứng và gắn chúng vào đâu đó (Ví dụ ở kiểu đẻ ở cá, ếch...)
Có sẵn những đặc điểm nào đó gắn liền từ khi sinh ra

Bảng chia động từ của 生み付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生み付ける/うみつけるる |
Quá khứ (た) | 生み付けた |
Phủ định (未然) | 生み付けない |
Lịch sự (丁寧) | 生み付けます |
te (て) | 生み付けて |
Khả năng (可能) | 生み付けられる |
Thụ động (受身) | 生み付けられる |
Sai khiến (使役) | 生み付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生み付けられる |
Điều kiện (条件) | 生み付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 生み付けいろ |
Ý chí (意向) | 生み付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生み付けるな |