生み出す
うみだす「SANH XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra
1
日約
_
ポンド
のごみを
生
み
出
す
Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.
感謝
の
気持
ちは、
古
い
友情
を
温
め、
新
たな
友情
も
生
み
出
す。
Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới
Sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra
〜についてのある
結果
を
生
み
出
す
Đưa ra kết luận chắc chắn về~
〜が
今後
も
成長
を
続
けるための
新
しい
可能性
を
生
み
出
す
Mở ra những cơ hội mới để tiếp tục sự phát triển của~ .

Từ đồng nghĩa của 生み出す
verb
Bảng chia động từ của 生み出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生み出す/うみだすす |
Quá khứ (た) | 生み出した |
Phủ định (未然) | 生み出さない |
Lịch sự (丁寧) | 生み出します |
te (て) | 生み出して |
Khả năng (可能) | 生み出せる |
Thụ động (受身) | 生み出される |
Sai khiến (使役) | 生み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生み出す |
Điều kiện (条件) | 生み出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 生み出せ |
Ý chí (意向) | 生み出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 生み出すな |