生ゴミ処理剤
なまゴミしょりざい
☆ Danh từ
Chất xử lý rác hữu cơ
生ゴミ処理剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生ゴミ処理剤
生ゴミ処理 なまゴミしょり
xử lý chất thải hữu cơ
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理剤 しょりざい
chất xử lý
油処理剤 あぶらしょりざい
chất xử lý dầu ăn
前処理剤 ぜんしょりざい
dung dịch tiền xử lý
生ゴミ なまゴミ なまごみ
Rác sinh hoạt, phế liệu thực phẩm, rác thô
塗料処理剤 とりょうしょりざい
chất xử lý sơn