Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生体情報モニタ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
生の情報 なまのじょうほう
Thông tin trực tiếp; thông tin thô
一体型モニタ いったいがたモニタ
động cơ cài sẵn
生物情報学 せいぶつじょうほうがく
môn sinh vật học
TPモニタ TPモニタ
giám sát xử lý giao dịch