生保
せいほ「SANH BẢO」
☆ Danh từ
Bảo hiểm nhân th

生保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生保
更生保護 こうせいほご
Sự phục hồi; sự cải tạo lại
原生保護 げんせいほご
sự bảo tồn nơi hoang dã
優生保護法 ゆうせいほごほう
sự bảo vệ eugenic hành động
再生保証領域 さいせいほしょうりょういき
vùng sao chép bảo đảm
学生保健医療サービス がくせーほけんいりょーサービス
dịch vụ chữa trị y tế dành cho sinh viên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống