生動
せいどう「SANH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sinh động.

Bảng chia động từ của 生動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生動する/せいどうする |
Quá khứ (た) | 生動した |
Phủ định (未然) | 生動しない |
Lịch sự (丁寧) | 生動します |
te (て) | 生動して |
Khả năng (可能) | 生動できる |
Thụ động (受身) | 生動される |
Sai khiến (使役) | 生動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生動すられる |
Điều kiện (条件) | 生動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生動しろ |
Ý chí (意向) | 生動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生動するな |
生動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生動
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
海生動物 かいせいどうぶつ うみせいどうぶつ
động vật biển
陸生動物 りくせいどうぶつ
động vật trên đất liền
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan
後生動物 こうせいどうぶつ
sinh vật đa bào
水生動物 すいせいどうぶつ
động vật sống dưới nước
側生動物 そくせいどうぶつ
parazoan (member of an ancestral subkingdom of animals whose only surviving members are the sponges)