Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息吹き いぶき
sự thở
息吹 いぶき
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
息吹く いぶく いふく
hít thở
生息 せいそく
sống ở; sinh sống
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
息を吹き返す いきをふきかえす
phục hồi; sống lại