Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生命 せいめい
bản mạng
生花 なまばな せいか いけばな
rau quả; hoa quả tươi
生花 せいか
Hoa tươi
生命の価値 せーめーのかち
giá trị của cuộc sống
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu