Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生命線 (曲)
生命線 せいめいせん
đường sinh mệnh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
曲線発生器 きょくせんはっせいき
bộ sinh đường cong
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
生命 せいめい
bản mạng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang