Các từ liên quan tới 生存可能システムモデル
生存本能 せいぞんほんのう
bản năng sinh tồn
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
再生可能エネルギー さいせいかのうエネルギー
năng lượng có thể tái chế
可能 かのう
có thể; khả năng
生存 せいぞん
sự sinh tồn.
存生 ぞんじょう
sự còn sống
再生可能資源 さいせいかのうしげん
tài nguyên tái tạo
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu