生害
しょうがい「SANH HẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự tử

Bảng chia động từ của 生害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生害する/しょうがいする |
Quá khứ (た) | 生害した |
Phủ định (未然) | 生害しない |
Lịch sự (丁寧) | 生害します |
te (て) | 生害して |
Khả năng (可能) | 生害できる |
Thụ động (受身) | 生害される |
Sai khiến (使役) | 生害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生害すられる |
Điều kiện (条件) | 生害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生害しろ |
Ý chí (意向) | 生害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生害するな |
生害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生害
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).