悟り
さとり「NGỘ」
☆ Danh từ
Sự khai sáng; sự giác ngộ

Từ đồng nghĩa của 悟り
noun
Từ trái nghĩa của 悟り
悟り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悟り
生悟り なまざとり なまさとり
sự giác ngộ không trọn vẹn; sự hiểu biết chưa sâu sắc; sự nhận thức nửa vời
悟りが早い さとりがはやい
(thì) nhanh để hiểu
悟りを開く さとりをひらく
Hiểu được, giác ngộ
悟了 ごりょう さとるりょう
sự hiểu rõ, sự nhận thấy rõ, sự nhận thức rõ, sự nhận biết rõ
漸悟 ぜんご
dần dần nhận ra. khai sáng theo thứ tự
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
悟性 ごせい
tính khôn ngoan; hiểu
頓悟 とんご
sự hiển linh