Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生意気 なまいき
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
小生意気 こなまいき
trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
生意気な態度 なまいきたいど
Thái độ hỗn xược
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi