Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
生態 せいたい
sinh thái; đời sống.
生態学 せいたいがく
sinh thái học
生態的 せいたいてき
(thuộc) sinh thái học
生態系 せいたいけい
hệ sinh thái
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống