Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
園生 えんせい そのう
garden (esp. with trees), park
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
生態 せいたい
sinh thái; đời sống.
生態型 せいたいけい
ecotype
生態的 せいたいてき
(thuộc) sinh thái học
生態系 せいたいけい
hệ sinh thái
生態学 せいたいがく
sinh thái học
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi