Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生成 (数学)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
乱数生成 らんすうせいせい
sinh số ngẫu nhiên
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
合成生物学 ごーせーせーぶつがく
sinh học tổng hợp
数理生物学 すうりせいぶつがく
toán sinh học