Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
増殖能
ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
増殖曲線 ぞーしょくきょくせん
đường tăng trưởng
骨増殖体 こつぞうしょくたい
xương cựa, sinh xương
増殖する ぞうしょく
tăng lên; sinh sản; nhân lên
増殖速度 ぞーしょくそくど
tỷ lệ gia tăng
「TĂNG THỰC NĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích