生殖補助技術
せいしょくほじょぎじゅつ
☆ Danh từ
Giúp đỡ công nghệ tái sản xuất (nghệ thuật)

生殖補助技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖補助技術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術援助 ぎじゅつえんじょ
sự trợ giúp về kỹ thuật (của các nước tiên tiến đối với các nước đang phát triển để giúp phát triển kinh tế)
生殖技法 せいしょくぎほう
kỹ thuật sinh sản
生産技術 せいさんぎじゅつ
khoa học công nghiệp
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật