Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活騒音 せいかつそうおん
tiếng ồn từ sinh hoạt hàng ngày
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
生活 せいかつ
cuộc sống
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống