生活が苦しい
せいかつがくるしい
Chật vật.

生活が苦しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生活が苦しい
生活苦 せいかつく
sự gian khổ (khó khăn) trong cuộc sống (do thu nhập quá thấp)
生活 せいかつ
cuộc sống
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
苦学生 くがくせい
một sinh viên làm việc (tự lực)
生活面 せいかつめん
mặt cuộc sống sinh hoạt
生活スタイル せいかつスタイル
cách sống
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng