苦学生
くがくせい「KHỔ HỌC SANH」
☆ Danh từ
Một sinh viên làm việc (tự lực)
苦学生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
苦学 くがく
Sự vừa làm vừa học kiếm tiền học phí và sinh hoạt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
生活苦 せいかつく
sự gian khổ (khó khăn) trong cuộc sống (do thu nhập quá thấp)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.