Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スーパーマーケット
siêu thị.
創生 そうせい
khai sinh; khởi sinh; sáng tạo; phát triển; khai phá
生活 せいかつ
cuộc sống
国民生活金融公庫 こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
生活面 せいかつめん
mặt cuộc sống sinh hoạt
生活スタイル せいかつスタイル
cách sống
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng