生活条件
せいかつじょうけん「SANH HOẠT ĐIỀU KIỆN」
☆ Cụm từ
Điều kiện cuộc sống

生活条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生活条件
過酷な生活条件下 かこくなせいかつじょうけんか
điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn
悪条件の生活 あくじょうけんのせいかつ
chui rúc.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
生活信条 せいかつしんじょう
triết lý sống của một người
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản