Kết quả tra cứu 過酷な生活条件下
Các từ liên quan tới 過酷な生活条件下
過酷な生活条件下
かこくなせいかつじょうけんか
◆ Điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn
アフリカ
の
過酷
な
生活条件下
Điều kiện sống khắc nghiệt ở Châu phi .

Đăng nhập để xem giải thích
かこくなせいかつじょうけんか
Đăng nhập để xem giải thích