生活信条
せいかつしんじょう「SANH HOẠT TÍN ĐIỀU」
☆ Danh từ
Triết lý sống của một người

生活信条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生活信条
生活条件 せいかつじょうけん
điều kiện cuộc sống
信仰生活 しんこうせいかつ
cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng.
信条 しんじょう
niềm tin, đức tin; tín ngưỡng
悪条件の生活 あくじょうけんのせいかつ
chui rúc.
生活 せいかつ
cuộc sống
ニカイア信条 ニカイアしんじょう
tín điều Nicea
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.