慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
闘病生活 とうびょうせいかつ
(những tàn lụi phương tiện và thời gian) đấu tranh chống lại một bệnh
習慣的 しゅうかんてき
thói quen, tập quán
新習慣 しんしゅうかん
thói quen mới
慣習法 かんしゅうほう
luật theo tục lệ; luật tập quán
習慣化 しゅうかんか
tập thành thói quen