Các từ liên quan tới 生活習慣病予防週間
生活習慣病 せいかつしゅうかんびょう
bệnh lối sống
火災予防週間 かさいよぼうしゅうかん
tuần phòng ngừa hỏa hoạn
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
習慣 しゅうかん
lề
慣習 かんしゅう
phong tục; tập quán; tập tục
闘病生活 とうびょうせいかつ
(những tàn lụi phương tiện và thời gian) đấu tranh chống lại một bệnh
病気を予防 びょうきをよぼう
phòng bị.