Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無生物 むせいぶつ
vật vô tri vô giác.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.