生物剤
せいぶつざい「SANH VẬT TỄ」
☆ Danh từ
Tác nhân sinh học

生物剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
生物学的製剤 せいぶつがくてきせいざい
a biological (i.e. a biological drug, vaccine, etc.)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi