生物医学技術
せーぶついがくぎじゅつ
Kỹ thuật y tế sinh học
生物医学技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物医学技術
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
医学生物学 いがくせいぶつがく
sinh vật học y học
医療技術 いりょうぎじゅつ
công nghệ y học
医学生 いがくせい
sinh viên y học, y sinh