Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
関連記事 かんれんきじ
bài viết liên quan, câu chuyện liên quan
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
一介の学生 いっかいのがくせい
một chỉ là sinh viên
物の見事に もののみごとに
Điều kì vọng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.