Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生物学的半減期
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
半減期 はんげんき
nửa chu kỳ phóng xạ(trong hóa học vật lý)
生物学的輸送 せいぶつがくてきゆそう
vận chuyển sinh học
生物学的戦争 せーぶつがくてきせんそー
chiến tranh sinh vật học
生物学的因子 せーぶつがくてきいんし
yếu tố sinh vật học
生物学的現象 せいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh vật học
生物学的療法 せーぶつがくてきりょーほー
liệu pháp sinh học
生物学的製剤 せいぶつがくてきせいざい
a biological (i.e. a biological drug, vaccine, etc.)