生物学的療法
せーぶつがくてきりょーほー
Liệu pháp sinh học
生物学的療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物学的療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
微生物学的技法 びせいぶつがくてきぎほう
kỹ thuật vi sinh học
薬物療法 やくぶつりょうほう
phương pháp trị liệu bằng thuốc, phương pháp chữa bệnh bằng thuốc
植物療法 しょくぶつりょーほー
liệu pháp thực vật
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu
生物学的現象 せいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh vật học
生物学的輸送 せいぶつがくてきゆそう
vận chuyển sinh học